Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (ngành mới) | ĐT THPT | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024: