Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VUI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; A01; K01 | 17 | |
Học Bạ | D01; D14; A01; K01 | 19 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15; K01 | 17 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; K01 | 19 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D14; D01; C00; A21 | 16 | |
Học Bạ | D14; D01; C00; A21 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D14; D01; C00; A21 | 17 | |
Học Bạ | D14; D01; C00; A21 | 19 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; A01; K01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; A01; K01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; K01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; K01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00; A21
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00; A21
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00; A21
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00; A21
Điểm chuẩn 2024: 19