Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D15; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D15; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C00; D15; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C00; D15; C14 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D15 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; D01; D15 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D15 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; D01; D15 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D15 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; D01; D15 | ||||
Ưu Tiên | C00; C03; D01; D15 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C00; D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: