Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | ||||
7340301 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 | ||||
7620105 | Ngôn ngữ Anh | Học Bạ | D07 | 18 | |
Học Bạ | A01; D01; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03
Điểm chuẩn 2024: