Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 18 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 18 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; A07; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; A07; D14; D15 | 18 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; A07; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; A07; D14; D15 | 18 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18