Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 22.4 | |
Kết Hợp | D01; D14; D15 | 25.79 | |||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14 | 23.77 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 25.38 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D14 | 23.56 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 25.76 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01; D14 | 23.19 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 26.73 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.79
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.73
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: