Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D1522.4
Kết HợpD01; D14; D1525.79
Ưu TiênD01; D14; D15
7810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D1423.77
ĐT THPTD15
Kết HợpD01; D1425.38
Kết HợpD15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; D1423.56
ĐT THPTD15
Kết HợpD01; D1425.76
Kết HợpD15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD01; D1423.19
ĐT THPTD15
Kết HợpD01; D1426.73
Kết HợpD15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênD01; D14; D15
Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.79

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: