Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Du lịch | D01; D14; D15 | 21.85 | 22.4 | ||
2 | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18 | |||
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 22.25 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.1 | |||
5 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15 | 21.75 | |||
6 | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.25 | |||
7 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D14; D15 | 20.85 | |||
8 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.6 |