Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7810101Du lịch (dự kiến)ĐT THPTD01; C03; D15; C00
ĐGNL HCMD01; C03; D15; C00
Học BạD01; C03; D15; C00
Kết HợpD01; C03; D15; C00
Ưu TiênD01; C03; D15; C00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D1521
ĐT THPTC03; C00
ĐGNL HCMD01; C03; D15; C00
Học BạD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC03; C00
Kết HợpD01; C03; D15; C00
Ưu TiênD01; D1524
Ưu TiênC03; C00
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; D1521
ĐT THPTC03; C00
ĐGNL HCMD01; C03; D15; C00
Học BạD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC03; C00
Kết HợpD01; C03; D15; C00
Ưu TiênD01; D1524
Ưu TiênC03; C00
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD01; D1521
ĐT THPTC03; C00
ĐGNL HCMD01; C03; D15; C00
Học BạD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC03; C00
Kết HợpD01; C03; D15; C00
Ưu TiênD01; D1524
Ưu TiênC03; C00
Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024: