Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7810101 | Du lịch (dự kiến) | ĐT THPT | D01; C03; D15; C00 | ||
ĐGNL HCM | D01; C03; D15; C00 | ||||
Học Bạ | D01; C03; D15; C00 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; D15; C00 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; D15; C00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; D15; C00 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C00 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; D15; C00 | ||||
Ưu Tiên | D01; D15 | 24 | |||
Ưu Tiên | C03; C00 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; D15; C00 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C00 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; D15; C00 | ||||
Ưu Tiên | D01; D15 | 24 | |||
Ưu Tiên | C03; C00 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; D15; C00 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C00 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; D15; C00 | ||||
Ưu Tiên | D01; D15 | 24 | |||
Ưu Tiên | C03; C00 |
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; D15; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024: