Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | Học Bạ | D01; D03; D10; D15 | 26 | HL lớp 12 giỏi |
7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | Học Bạ | D01; D03; D10; D15 | 28.71 | HL giỏi |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Học Bạ | D01; A01; D10; D15 | 27.01 | Tiếng Anh >= 9.40 |
7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | Học Bạ | D01; A01; D10; D15 | 25.55 | Tiếng Anh >= 8.27 |
7220202 | Ngôn ngữ Nga | Học Bạ | D01; A01; D10; D15 | 24.56 | |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Học Bạ | D01; D03; D10; D15 | 25.6 | |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học Bạ | D01; D04; D45; D15 | 27.62 | |
7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | ĐT THPT | D01; D15; D96; D78 | 22.09 | |
Học Bạ | D01; D15; D10; D14 | 26.34 | Tiếng Anh >= 8.77 | ||
7310614 | Hàn Quốc học | Học Bạ | D14; DH5; D01; D15 | 25 |
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HL lớp 12 giỏi
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: HL giỏi
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Ghi chú: Tiếng Anh >= 9.40
Mã ngành: 7220201KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D45; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.62
Mã ngành: 7220214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; D96; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.09
Mã ngành: 7220214
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.34
Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.77
Mã ngành: 7310614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; DH5; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25