Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140233Sư phạm tiếng PhápHọc BạD01; D03; D10; D1526HL lớp 12 giỏi
7140234Sư phạm tiếng Trung QuốcHọc BạD01; D03; D10; D1528.71HL giỏi
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạD01; A01; D10; D1527.01Tiếng Anh >= 9.40
7220201KTNgôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)Học BạD01; A01; D10; D1525.55Tiếng Anh >= 8.27
7220202Ngôn ngữ NgaHọc BạD01; A01; D10; D1524.56
7220203Ngôn ngữ PhápHọc BạD01; D03; D10; D1525.6
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcHọc BạD01; D04; D45; D1527.62
7220214Ngôn ngữ Thái LanĐT THPTD01; D15; D96; D7822.09
Học BạD01; D15; D10; D1426.34Tiếng Anh >= 8.77
7310614Hàn Quốc họcHọc BạD14; DH5; D01; D1525
Sư phạm tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HL lớp 12 giỏi

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.71

Ghi chú: HL giỏi

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Ghi chú: Tiếng Anh >= 9.40

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D45; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.62

Ngôn ngữ Thái Lan

Mã ngành: 7220214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D96; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.09

Ngôn ngữ Thái Lan

Mã ngành: 7220214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.34

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.77

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; DH5; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25