Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Địa lý | C00 ; D15 ; C04 | 28.61 | 27.9 | 24.63 | |
2 | Quan hệ công chúng | D14 ; D15 ; D01 | 22 | 25.33 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Địa lý | C00 ; D15 ; C04 | 28.08 | 27.1 | 26 | |
2 | Quan hệ công chúng | D14 ; D15 ; D01 | 26.97 | 26.45 |