Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; D15 | 27.9 | |
Học Bạ | C00; D15 | 27.1 | Giỏi | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D15; C14; D66 | 26 | |
Học Bạ | C00; D15; C14; D66 | 24.25 | |||
7229040 | Văn hoá học | ĐT THPT | C00; D15; C14; D66 | 24.25 | |
Học Bạ | C00; D15; C14; D66 | 23.75 | |||
7310501 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | ĐT THPT | C00; D15 | 24.25 | |
Học Bạ | C00; D15 | 24.25 | |||
7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | ĐT THPT | C00; D15; D14 | 24.25 | |
Học Bạ | C00; D15; D14 | 23.75 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D15; D14; D01 | 25.33 | |
Học Bạ | C00; D15; D14; D01 | 26.45 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45