Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D72 | 16 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; A01 | 18 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15; D72 | 16 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D09 | 18 | |||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D72
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D72
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18