Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngành Ngôn ngữ Anh ĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; D09; D10
Học BạD01; D14; D15; A0118
Học BạD09; D10
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220204Ngành Ngôn Ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; D09; D10
Học BạD01; D14; D15; D0918
Học BạA01; D10
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220209Ngành Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D14; D1516
ĐT THPTD09; D10
Học BạA01; D01; D14; D1518
Học BạD09; D10
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220210Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D09; D1016
ĐT THPTA01; D14; D15
Học BạD01; D09; D1018
Học BạA01; D14; D15
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7229030Ngành Văn họcĐT THPTC00; D01; C0416
ĐT THPTC03; D14; D15
Học BạC00; D01; C03; C0418
Học BạD14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310206Ngành Quan hệ Quốc tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310630Ngành Việt Nam họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320104Ngành Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320108Ngành Quan hệ Công chúng ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7380101Ngành LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7380107Ngành Luật kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: