Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; A01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D09 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10 | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
7220210 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D09; D10 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D14; D15 | ||||
V-SAT | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
7229030 | Ngành Văn học | ĐT THPT | C00; D01; C04 | 16 | |
ĐT THPT | C03; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C03; C04 | 18 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7310206 | Ngành Quan hệ Quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7310630 | Ngành Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7320104 | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7320108 | Ngành Quan hệ Công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7380101 | Ngành Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7380107 | Ngành Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15 | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: