Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D11; D12 | ||||
ĐGNL HCM | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D11; D12 | ||||
Ưu Tiên | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
V-SAT | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D14; D11; D12 | ||||
ĐGNL HCM | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D14; D11; D12 | ||||
Ưu Tiên | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
V-SAT | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D11; D12 | ||||
ĐGNL HCM | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D11; D12 | ||||
Ưu Tiên | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
V-SAT | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D14; D11; D12 | ||||
ĐGNL HCM | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 | ||
Học Bạ | D14; D11; D12 | ||||
Ưu Tiên | D14; D15; D01; D11; D12 | ||||
V-SAT | D14; D15; D01; D11; D12 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: