Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C04; C20; D10; D15; X21; X74 | 26.67 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D07; D11; D12; D14; D15 | 24.44 | 25.25 | 19 | |
3 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 15 | |||
4 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C04; C20; D10; D15; X21; X74 | 26.67 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D07; D11; D12 | 24.44 | 27.5 | 19 | Điểm đã quy đổi |
3 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | Điểm đã quy đổi |