Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1524
ĐT THPTD08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Học BạA01; D01; D07; D1526.5
Học BạD08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79
7440298Biến đổi khí hậu và phát triển bền vữngĐT THPTA00; C00; D01; D1515
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; C00; D01; D1518
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; D01; D1515
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; D01; D1518
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; A01; D01; D1515
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; D01; D1518
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7520503PHKỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)ĐT THPTA00; A01; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; D01; D1518Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; D1515
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; B00; D01; D1518
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024: