Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1524
ĐT THPT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
Học BạA01; D01; D07; D1526.5
Học Bạ(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
7440298Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vữngĐT THPTA00; C00; D1515
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; C00; D1518
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; D1515
ĐT THPTC00; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; D1518
Học BạC00; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7520503Kỹ thuật trắc địa bản đồĐT THPTA00; D1515
ĐT THPTC00; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; D1518
Học BạC00; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024: