Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | 26.4 | 24 | 22.75 | |
2 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | |
3 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | |
4 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | Phân hiệu Thanh Hóa |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 21.25 | 15 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | 27.12 | 26.5 | 25 | |
2 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 | |
3 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 | |
4 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 | |
5 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 | Phân hiệu Thanh Hóa |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 23 | 18 | 23 |