Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D15 | 24 | |
ĐT THPT | D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D15 | 26.5 | |||
Học Bạ | D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | ||||
7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | ĐT THPT | A00; C00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
7520503PH | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D15 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 18 | Phân hiệu tại Thanh Hóa | ||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440298
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440298
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440298
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440298
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa
Mã ngành: 7520503PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520503PH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa
Mã ngành: 7520503PH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024: