Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D15 - DMT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D15 - DMT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X7926.42422.75
2Biến đổi khí hậu và phát triển bền vữngA00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04151515
3Kỹ thuật địa chấtA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04151515
4Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04151515
5Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04151515Phân hiệu Thanh Hóa
6Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X0421.251521

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X7927.1226.525
2Biến đổi khí hậu và phát triển bền vữngA00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04181818
3Kỹ thuật địa chấtA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04181818
4Kỹ thuật trắc địa - bản đồA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04181818
5Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04181818Phân hiệu Thanh Hóa
6Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04231823