Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18