Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | D15 | 24.26 | |||
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 21.85 | |||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | D15 | 24.66 | |||
4 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 17.33 | 15 | 15 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 16.85 | 15 | 15 | |
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 16.85 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | 16 | ||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78 | 15 | 16 | ||
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 16 |