Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.35 | |
Học Bạ | C00; D14; D15 | 28.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15 | 27.3 | |
Học Bạ | C20; C00; D15 | 27.25 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24 | NV1 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 23.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 26.5 | NV1 | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 23.5 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5