Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D15 | 25.68 | 23.94 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 14 | |||
| 3 | Việt Nam học (VH-DL) | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 27.68 | 27.15 | ||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 15 | |||
| 3 | Việt Nam học (VH-DL) | |||||