Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D15 - TDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D15 - TDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07151515
2Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X78151515
3Việt Nam họcC04; C00; D14; D15; D01151515
4Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D15; A00; X02151515
5Du lịchA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25151515
6Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2515
7Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25151515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X0716.516.516.5
2Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7816.516.516.5
3Việt Nam họcC04; C00; D14; D15; D0116.516.516.5
4Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D15; A00; X0216.516.516.5
5Du lịchA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.516.516.5
6Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.5
7Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.516.516.5