Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Việt Nam học | C04; C00; D14; D15; D01 | 15 | 15 | 15 | |
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | 15 | 15 | 15 | |
| 5 | Du lịch | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | |||
| 7 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 3 | Việt Nam học | C04; C00; D14; D15; D01 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 5 | Du lịch | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
| 6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 16.5 | |||
| 7 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |