Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý kinh doanh và Marketing | D15 | 21.21 | 23.5 | 22.75 | |
2 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | D15 | 20.46 | 22.25 | ||
3 | Kinh tế Hàng hải | D15 | 20.71 | 23 | 22.25 | |
4 | Kinh doanh quốc tế và logistics | D15 | 22.71 | 24.25 | 23 | |
5 | Luật hàng hải | |||||
6 | Tiếng Anh thương mại | D15 | 27.61 | |||
7 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 29.11 | |||
8 | Luật kinh doanh |