Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; D01; D14; D15 | 15 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh | C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 15 | 15 | ||
3 | Quan hệ quốc tế | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | |||
4 | Tâm lý học | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | |||
5 | Việt Nam học | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | |||
6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | 16.25 | ||
7 | Quan hệ công chúng | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | |||
8 | Luật | A08; C00; C14; C20; D01; D15 | 15 | |||
9 | Luật kinh tế | A08; C00; C14; C20; D01; D15 | 15 | |||
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | |||
11 | Quản trị khách sạn | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
2 | Ngôn ngữ Anh | C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | ||
C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | ||||
C00; C04; C14; D01; D14; D15; X02 | 18 | 18 | ||||
3 | Quan hệ quốc tế | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 | |||
4 | Tâm lý học | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 | |||
5 | Việt Nam học | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 | |||
6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 | 18 | ||
C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 | 18 | ||||
C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 | 18 | ||||
7 | Quan hệ công chúng | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 | |||
8 | Luật | A08; C00; C14; C20; D01; D15 | 18 | |||
9 | Luật kinh tế | A08; C00; C14; C20; D01; D15 | 18 | |||
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 | |||
11 | Quản trị khách sạn | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 18 |