Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Hạ Long

Mã trường: HLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm nonHọc BạA00; A01; D01; D07C00; C04; D15
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07C00; C04; D15
Kết HợpA00; A01; D01; D07C00; C04; D15
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC0026.6
ĐT THPTD01; C04; D15
Học BạC0024.5
Học BạD01; C04; D15
ĐGTD BKC00; D01; C04; D15
Kết HợpC00; D01; C04; D15
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC04; D01; D10; D1525.95
Học BạC04; D01; D10; D1526.25
ĐGTD BKC04; D10; D01; D15
Kết HợpC04; D10; D01; D15
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C04; D01; D1526.9
Học BạC00; C04; D01; D1526.5
ĐGTD BKC00; D01; C04; D15
Kết HợpC00; D01; C04; D15
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D1525.2
ĐT THPTD10
Học BạA01; D01; D1527
Học BạD10
ĐGTD BKA01; D01; D10; D15
Kết HợpA01; D01; D10; D15
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D1515
ĐT THPTD10
Học BạA01; D01; D1521
Học BạD10
ĐGTD BKA01; D01; D10; D15
Kết HợpA01; D01; D10; D15
7229030Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)ĐT THPTC00; C04; D01; D1515
Học BạC00; C04; D01; D1518
ĐGTD BKC00; C04; D01; D15
Kết HợpC00; C04; D01; D15
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C04; D01; D1517
Học BạC00; C04; D01; D1518
ĐGTD BKC00; C04; D01; D15
Kết HợpC00; C04; D01; D15
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; C00; D1515
ĐT THPTD10
Học BạA01; C00; D1518
Học BạD10
ĐGTD BKA01; C00; D10; D15
Kết HợpA01; C00; D10; D15
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; D01; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C04; D10; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C04; D10; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; D01; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A01; C00; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: