Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | D14; D15; D78; D01 | 26.58 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D14; D15; D78; D01 | 26.1 | |
Học Bạ | D14; D15; D78; D01 | 27.9 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D14; D15; D78; D01 | 26.25 | |
Học Bạ | D14; D15; D78; D01 | 27.7 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D15; D78; D14; D01 | 24.88 | |
Học Bạ | D15; D78; D14; D01 | 26.81 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D15; D78; D14; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | D15; D78; D14; D01 | 26.62 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D78; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D78; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D78; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D78; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D78; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62