Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D15 - HNMU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D15 - HNMU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lí Giáo dụcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.97
2Giáo dục đặc biệtD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.17
3Sư phạm Ngữ văn26.58
4Ngôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.2226.125.22
5Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.3226.2525.31
6Chính trị họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.75
7Tâm lí họcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.28
8Quản lí côngD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.07
9LuậtC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.38
10Công tác xã hộiC00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9024.66
11Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.9624.8823.57
12Quản trị khách sạnD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9023.5424.823.25

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản lí Giáo dụcD01; D14; D15; D6623.97
2Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6625.2227.927.2
3Chính trị họcC00; D01; D14; D15; D6624.75
4Tâm lí họcC00; D01; D14; D15; D6625.28
5Quản lí côngD01; D14; D15; D6623.07
6LuậtD01; D14; D15; D6625.38
7Công tác xã hộiC00; D01; D14; D15; D6624.66
8Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D15; D6623.9626.8125.6
9Quản trị khách sạnD01; D14; D15; D6623.5426.6224.68