Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HPN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310399 | Giới và Phát triển | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 15.5 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 22.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7310399
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7310399
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310399
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310399
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310399
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: