Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Mã trường: HPN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310399Giới và Phát triểnĐT THPTA00; C00; D0115.5
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; C00; D0119
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D0124.25
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; C00; D0122
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D0124.5
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; C00; D0122
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; C00; D0122.25
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; C00; D0120
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: