Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng

Mã trường: HPU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D66; D14; D1515
ĐT THPTA01; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B08; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D18; D20; D23; D25; D28; D30; D33; D35; D38; D40; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72; D75; D77; D78; D81; D83
Học BạD01; D66; D14; D1515
Học BạA01; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B08; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D18; D20; D23; D25; D28; D30; D33; D35; D38; D40; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72; D75; D77; D78; D81; D83
7310630Việt Nam họcĐT THPTD01; D66; D14; C0015
ĐT THPTA16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72
Học BạD01; D66; D14; C0015
Học BạA16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D66; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B08; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D18; D20; D23; D25; D28; D30; D33; D35; D38; D40; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72; D75; D77; D78; D81; D83

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D66; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B08; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D18; D20; D23; D25; D28; D30; D33; D35; D38; D40; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72; D75; D77; D78; D81; D83

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D66; D14; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D66; D14; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A16; B03; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D04; D06; D11; D12; D13; D15; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D69; D71; D72

Điểm chuẩn 2024: