Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 19.5 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 24 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | 5K2; 122 | 20 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: 5K2; 122
Điểm chuẩn 2024: 20