Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
Điểm chuẩn 2024: