Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 24.2 | |
ĐT THPT | D07; D15; D66; X78 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220201C | Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 20 | |
ĐT THPT | D07; D15; D66; X78 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 24 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 24 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 20 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220209C | Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 20 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D06; DD2 | 22.25 | |
ĐT THPT | A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D14; D15 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; D01; D06; DD2 | 18 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01; D06; DD2 | 23.8 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7310620 | Đông Nam Á học | ĐT THPT | C00; D01; D06; DD2 | 18 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D06; DD2 | 21.6 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | ||||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56 | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; AH2; AH3; D02; D03; D04; D05; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310620
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310620
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310620
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; DD2
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D02; D03; D04; D05; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X01; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: