Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | 22 | |||
| 2 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15 | 15.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | 23.6 | |||
| 2 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15 | 18.4 | |||