Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | ||
Học Bạ | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | ||||
7520505 | Đá quý, đá mỹ nghệ | ĐT THPT | A00; C04; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; A04; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; A04; D15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520505
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520505
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; A04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520505
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520505
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; A04; D15
Điểm chuẩn 2024: