Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 17 | |||
| 2 | Luật quốc tế | |||||
| 3 | Luật thương mại quốc tế | |||||
| 4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 19 | 21 | 21 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 21.79 | |||
| 2 | Luật quốc tế | |||||
| 3 | Luật thương mại quốc tế | |||||
| 4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 23.33 | 22 | 22 | |
| C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 23.33 | 22 | 24 | |||