Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 22.1 | 21 | ||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.5 | ||||
3 | Lịch sử | D15 | 23.9 | 25 | 24 | |
4 | Văn hóa học | D15 | 24.3 | 26.6 | 25.45 | |
5 | Nhân học | D15 | 23.1 | 25.58 | 24 | |
6 | Địa lý học | D15 | 25 | 25.32 | 22.5 | |
7 | Quốc tế học | D15 | 24 | 27 | ||
8 | Đông phương học | D15 | 22.5 | |||
9 | Việt Nam học | D15 | 23.5 | 25.7 | 25 | |
10 | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | 21 | ||||
11 | Truyền thông đa phương tiện | D15 | 26.1 | 27.8 | 27.25 | |
12 | Lưu trữ học | D15 | 23.1 | 24.85 | 22.1 | |
13 | Quản trị văn phòng | D15 | 23.8 | |||
14 | Công tác xã hội | D15 | 23.6 | 25.3 | 23.6 | |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 24.35 | 26.75 | 25.8 | |
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | D15 | 24.4 | 25.7 |