Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201_LKHNgôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)ĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7220204_LKTNgôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)ĐT THPTD0125.5
ĐT THPTD0425.5
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.5
ĐT THPTD8325.5
ĐT THPTD9525.5
7229010Lịch sửĐT THPTC0028.1
ĐT THPTD0125
ĐT THPTD1525
ĐT THPTD1426.14
Học BạC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524Lịch Sử nhân hệ số 2
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7229040Văn hóa họcĐT THPTC0028.2
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.27
ĐT THPTD1526.6
Học BạC00; D01; D14; D1526.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1525.8
Ưu TiênC00; D01; D14; D1526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310302Nhân họcĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD0125.05
ĐT THPTD1425.51
ĐT THPTD1525.58
Học BạC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1525.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310501Địa lý họcĐT THPTA0122
ĐT THPTC0027.32
ĐT THPTD0124
ĐT THPTD1525.32
Học BạA00; C00; D01; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1524Địa lý nhân hệ số 2
Ưu TiênA00; C00; D01; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênA00; C00; D01; D1526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310601Quốc tế họcĐT THPTD0125.75
ĐT THPTD0925.9
ĐT THPTD1427
ĐT THPTD1527
Học BạD01; D09; D14; D1527Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D09; D14; D1526.9
Ưu TiênD01; D09; D14; D1525UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D09; D14; D1526.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310614Hàn Quốc họcHọc BạD01; D14; D15; D6526Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; D15; D6526.5Tiếng Hàn nhân hệ số 2
Ưu TiênD01; D14; D15; D6526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; D15; D6526.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310630Việt Nam họcĐT THPTC0027.7
ĐT THPTD0125
ĐT THPTD1425.5
ĐT THPTD1525.7
7320101Báo chíHọc BạD01; D14; D1528.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; D1528.5
Ưu TiênD01; D14; D1527.4UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; D1528.7Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320101_CLCBáo chí (chuẩn quốc tế)Học BạD01; D14; D1528.2Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; D1528.3
Ưu TiênD01; D14; D1527UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; D1528.4Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320101_LKDTruyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)ĐT THPTA0121
ĐT THPTD0121
ĐT THPTD1421
ĐT THPTD1521
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0127.1
ĐT THPTD1427.87
ĐT THPTD1527.8
Học BạD01; D14; D1528.85Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênD01; D14; D1528.85
Ưu TiênD01; D14; D1528.9UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênD01; D14; D1529Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7320303Lưu trữ họcĐT THPTC0026.98
ĐT THPTD0124.4
ĐT THPTD1424.5
ĐT THPTD1524.85
Học BạC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7580112Đô thị họcHọc BạC00; D01; D14; D1524Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD0124.49
ĐT THPTD1424.9
ĐT THPTD1525.3
Học BạC00; D01; D14; D1524.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1524.7
Ưu TiênC00; D01; D14; D150UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1526.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0028.33
ĐT THPTD0125.8
ĐT THPTD1426.47
ĐT THPTD1526.75
Học BạC00; D01; D14; D1527Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.6
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.9Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7810103_CLCQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)ĐT THPTC0027
ĐT THPTD0125.1
ĐT THPTD1425.6
ĐT THPTD1525.7
Học BạC00; D01; D14; D1526.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.4
Ưu TiênC00; D01; D14; D1526.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênC00; D01; D14; D1527.3Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7220201_LKH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D83

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ)

Mã ngành: 7220204_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D95

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lịch Sử nhân hệ số 2

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.58

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.32

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Địa lý nhân hệ số 2

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D65

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D65

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tiếng Hàn nhân hệ số 2

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D65

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D65

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Báo chí (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7320101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc)

Mã ngành: 7320101_LKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.85

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.85

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.33

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế)

Mã ngành: 7810103_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP