Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01; D15; D78; D83 | 26.1 | 21.74 | ||
2 | Ngôn ngữ Anh | |||||
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | 18 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 15 | 16 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01; D15; D78; D83 | 27.87 | 24 | ||
D01; D15; D78; D83 | 27.87 | 24 | ||||
2 | Ngôn ngữ Anh | |||||
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | 18 | |||
18 | 20 | |||||
20 | 18 | |||||
20 | 20 | |||||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 18 | 18 | 18 | |
C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 18 | 18 | 20 | |||
C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 18 | 20 | 18 | |||
C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 18 | 20 | 20 |