Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Sài Gòn

Mã trường: SGD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPT(Văn; Địa; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Địa; 1 môn bất kì)
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)ĐT THPT(Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
7220201CLCNgôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)ĐT THPT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
V-SAT(Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)
7310501Địa lý ĐT THPT(Văn; Địa; 1 môn bất kì)
V-SAT(Văn; Địa; 1 môn bất kì)
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPT(Văn; 2 môn bất kì)
V-SAT(Văn; 2 môn bất kì)
Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý đào tạo giáo viên THCS)

Mã ngành: 7140249

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì); (Văn; Sử; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh Chương trình đào tạo chất lượng cao)

Mã ngành: 7220201CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Toán; Anh; 1 môn bất kì); (Văn; Anh; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý

Mã ngành: 7310501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; Địa; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024: