Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | D15 | 28.35 | 27.31 | 26.4 | |
2 | Sư phạm Địa lý | |||||
3 | Sư phạm Tiếng Anh | D15 | 22.41 | 25.43 | 23.79 | |
4 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D15 | 21.53 | |||
5 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 26.98 | 20.25 | |||
6 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 18.16 | 22.51 | 18 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 25.08 | 23.7 | 18 | |
8 | Địa lý học | D15 | 26.95 | 25.2 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | 28.61 | ||
2 | Sư phạm Địa lý | |||||
3 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D13; D14; D15 | 27.98 | 28.2 | 28.5 | |
4 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D45; D65; D14; D15 | 27.66 | |||
5 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 27.85 | 28 | |||
6 | Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 26.41 | 26.1 | 24 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | 25.9 | 25 | |
8 | Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | 23.8 | 19 |