Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15 | 28.37 | |
ĐT THPT | X74 | |||||
Học Bạ | C00; C04; D15 | 28.57 | ||||
Học Bạ | X74 | |||||
2 | 7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | C00; D15 | 25.17 | |
ĐT THPT | C04; X74 | |||||
Học Bạ | C00; D15 | 27.03 | ||||
Học Bạ | C04; X74 | |||||
3 | 7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | |||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.5 | ||||
Học Bạ | D14; D15 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.57
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.03
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: