Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C19; D14; D1527.31
Học BạC00; C19; D14; D1527.6
V-SATC00; C19; D14; D15
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; D1527.83
ĐT THPTD01
Học BạC00; D14; D1528.4
Học BạD01
V-SATC00; D14; D15; D01
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; D15; D4427.9
Học BạC00; C04; D15; D4428.1
V-SATC00; C04; D15; D44
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D1526.93
ĐT THPTD66
Học BạD0128.45
Học BạD14; D15; D66
V-SATD01; D14; D15; D66
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1525.2
ĐT THPTD09
Học BạD01; D14; D1527.7
Học BạD09
V-SATD09288
V-SATD01; D14; D15
7220201CNgôn ngữ Anh (CLC)ĐT THPTD01; D14; D1524.4
ĐT THPTD09
Học BạD01; D14; D1527.4
Học BạD09
V-SATD09291
V-SATD01; D14; D15
7220201HNgôn ngữ Anh - Hòa AnĐT THPTD01; D14; D1524.45
ĐT THPTD09
Học BạD01; D14; D1524.5
Học BạD09
V-SATD09255
V-SATD01; D14; D15
7229001Triết họcĐT THPTC00; C19; D14; D1525.51
Học BạC00; C19; D14; D1518
V-SATC00; C19; D14; D15
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D14; D1526.1
Học BạC00; D01; D14; D1527.1
V-SATC00; D01; D14; D15
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; C19; D14; D1525.9
Học BạC00; C19; D14; D1525.75
V-SATC00; C19; D14; D15
7320101Báo chíĐT THPTC00; D01; D14; D1526.87
Học BạC00; D01; D14; D1527.7
V-SATC00; D01; D14; D15
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1526.8
Học BạC00; D01; D14; D1527.5
V-SATC00; D01; D14; D15
7810101HDu lịch - Hòa An (**)ĐT THPTC00; D01; D14; D1525.5
Học BạC00; D01; D14; D1525.75
V-SATC00; D01; D14; D15
Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.93

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.45

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024: 288

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ngôn ngữ Anh (CLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ngôn ngữ Anh (CLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024: 291

Ngôn ngữ Anh (CLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Ngôn ngữ Anh - Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Anh - Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024: 255

Ngôn ngữ Anh - Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch - Hòa An (**)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Du lịch - Hòa An (**)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Du lịch - Hòa An (**)

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: