Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D15 - CTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D15 - CTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Công dânC00; C19; D14; D1527.7127.3126.86
2Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D14; D15 28.2327.8326.63
3Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D44 28.3227.926.23
4Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D6626.7826.9326.1
5Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; D15 24.4825.225.25
6Ngôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D09; D14; D15 2324.424
7Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnD01; D09; D14; D15 2324.4523.5
8Triết họcC00; C19; D14; D1525.4125.5125.1
9Văn họcC00; D01; D14; D15 26.526.124.16
10Chính trị họcC00; C19; D14; D1526.2925.925.85
11Báo chíC00; D01; D14; D15 26.7526.87
12Du lịchC00; D01; D14; D15 26.7326.8
13Du lịch - học tại khu Hòa AnC00; D01; D14; D15 25.525.5
14Du lịch - học tại khu Sóc TrăngC00; D01; D14; D15 24.35

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Công dânC00; C19; D14; D1527.7127.627.5Điểm đã được quy đổi
2Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D14; D15 28.2328.427.8Điểm đã được quy đổi
3Sư phạm Địa lýC00; C04; D15; D44 28.3228.127.25Điểm đã được quy đổi
4Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D15; D6626.7828.4528Điểm đã được quy đổi
5Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; D15 24.4827.727.6Điểm đã được quy đổi
6Ngôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D09; D14; D15 2327.427Điểm đã được quy đổi
7Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnD01; D09; D14; D15 2324.526.25Điểm đã được quy đổi
8Triết họcC00; C19; D14; D1525.411826Điểm đã được quy đổi
9Văn họcC00; D01; D14; D15 26.527.126.75Điểm đã được quy đổi
10Chính trị họcC00; C19; D14; D1526.2925.7526.7Điểm đã được quy đổi
11Báo chíC00; D01; D14; D15 26.7527.7Điểm đã được quy đổi
12Du lịchC00; D01; D14; D15 26.7327.5Điểm đã được quy đổi
13Du lịch - học tại khu Hòa AnC00; D01; D14; D15 25.525.75Điểm đã được quy đổi
14Du lịch - học tại khu Sóc TrăngC00; D01; D14; D15 24.35Điểm đã được quy đổi