Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 27.75 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 28.75 | |||
7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí) | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 19 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 19 | |||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 21 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 23 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 19 | |||
7810106 | Văn hóa Du lịch | ĐT THPT | C00; C20; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; C20; D14; D15 | 20 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20