Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15 | 28.5 | Địa lý hệ số 2 |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.46 | Tiếng Anh hệ số 2 |
7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.8 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | D01 | 25 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 21 | |||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D66 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Địa lý hệ số 2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.46
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7140231C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: