Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D06; D15 | 33.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D06; D15 | 28.25 | Ngoại ngữ nhân 2 |
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D06; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; D01; D06; D15 | 21 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 21 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D06; D15 | 23.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D06; D15 | 25 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D15
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: Ngoại ngữ nhân 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Ngoại ngữ nhân 2
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D06; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D06; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D06; D15
Điểm chuẩn 2024: 25