Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217_01 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
7140231_01 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D06; D09; D10; D14; D15 | ||
7220201_01 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D15 | ||
7220204_01 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D09; D14; D15; D45 | ||
7760101_01 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7810103_01 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7810103_02 | Quản trị lữ hành, khách sạn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7810103_03 | Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7140217_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D09; D14; D15; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101_01
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_01
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_02
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103_03
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: