Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Hải Phòng

Mã trường: THP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D14; D1526.5
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D06; D1533.5Ngoại ngữ nhân 2
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D06; D1528.25Ngoại ngữ nhân 2
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D06; D1517
Học BạC00; D01; D06; D1521
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D14; D1517
Học BạC00; D01; D14; D1521
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D01; D06; D1523.5
Học BạC00; D01; D06; D1525
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: Ngoại ngữ nhân 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Ngoại ngữ nhân 2

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 25