Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D15; D14; D66 | ||||
CCQT | D01; D15; D14; D66 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 19 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D15; D14; D66 | ||||
CCQT | D01; D15; D14; D66 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: