Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D11; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | D01; D11; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D11; D14; D15 | 19 | |
Học Bạ | D01; D11; D14; D15 | 20 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D45; D15 | 21 | |
Học Bạ | D01; D04; D45; D15 | 21 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 20 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 20 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D45; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D45; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20