Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 26.6 | 25.3 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D14; X78 | 21 | 19 | 17 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 28 | 27.1 | Điểm đã được quy đổi |
| D01; D15; D14; X78 | 26.71 | 28 | 26 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D14; X78 | 21 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| D01; D15; D14; X78 | 21 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||