Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | |||||
2 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | D01; D09; D11; D14; D15; D66; X78 | 16 | 15.75 | 15 | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | A09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D15 | 15 | 17 | 14 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | |||||
2 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | D01; D09; D11; D14; D15; D66; X78 | 20.15 | 16.5 | 16 | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | A09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D15 | 18.55 | 17 | 15 |