Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 17 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15.75 | |
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16.5 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C20; D01; D14; D15 | 17 | |
Học Bạ | C20; D01; D14; D15 | 17 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | ĐT THPT | A09; B04; C20; D15 | 17 | |
Học Bạ | A09; B04; C20; D15 | 17 |
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; B04; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; B04; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 17