Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM

Mã trường: UEF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPT(Văn; Anh; Tin); D11; D66
Học BạD01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; D14; D1518Học bạ lớp 12
Học Bạ(Văn; Anh; Tin); D11; D66
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPT(Văn; Anh; Tin); D11; D66
Học BạD01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; D14; D1518Học bạ lớp 12
Học Bạ(Văn; Anh; Tin); D11; D66
7220209Ngôn ngữ Nhật (*)ĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPT(Văn; Anh; Tin); D11; D66
Học BạD01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; D14; D1518Học bạ lớp 12
Học Bạ(Văn; Anh; Tin); D11; D66
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPT(Văn; Anh; Tin); D11; D66
Học BạD01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; D14; D1518Học bạ lớp 12
Học Bạ(Văn; Anh; Tin); D11; D66
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTD01; D14; D1521
ĐT THPT(Văn; Anh; Tin); D11; D66
Học BạD01; D14; D1518Học bạ 3 học kỳ
Học BạD01; D14; D1518Học bạ lớp 12
Học Bạ(Văn; Anh; Tin); D11; D66
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (*)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Nhật (*)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (*)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Ngôn ngữ Nhật (*)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Nhật (*)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66

Điểm chuẩn 2024: