Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UEF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật (*) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 21 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | (Văn; Anh; Tin); D11; D66 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ 3 học kỳ
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Tin); D11; D66
Điểm chuẩn 2024: