Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Khánh Hòa xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Khánh Hòa xét tuyển theo tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D15 - Trường Đại học Khánh Hòa

Mã trường: UKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D14; D15; C03; C04
Học BạC00; D01; D14; D15; C03; C04
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D09; D10
Học BạD01; D14; D15; D09; D10
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC00; A07; D14; D15; C03; C04
Học BạC00; A07; D14; D15; C03; C04
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D14; D1519.5
ĐT THPTD09; D10; D07
Học BạD01; A01; D14; D1520
Học BạD09; D10; D07
7229020Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)ĐT THPTD01; D04; D14; D1522
ĐT THPTD09; D10
Học BạD01; D04; D14; D1523
Học BạD09; D10
7229030Văn học (Báo chí - Truyền thông)ĐT THPTC00; C19; C20; D0123.7
ĐT THPTX70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Học BạC00; C19; C20; D0124.6
Học BạX70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
7229040Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)ĐT THPTC00; C19; C20; D0120.1
ĐT THPTX70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Học BạC00; C19; C20; D0121.5
Học BạX70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
7310630Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)ĐT THPTC00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15
Học BạC00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15
7810101Du lịch:ĐT THPTC00; D01; D14; D1515.1
ĐT THPTD10; D09; A01; D07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạD10; D09; A01; D07
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Báo chí - Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Văn học (Báo chí - Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Báo chí - Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Văn học (Báo chí - Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch:

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Du lịch:

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch:

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch:

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D09; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: