Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15; C03; C04 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D09; D10 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; D09; D10 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | ||
Học Bạ | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; D07 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D09; D10; D07 | ||||
7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | ĐT THPT | D01; D04; D14; D15 | 22 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14; D15 | 23 | |||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
7229030 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.7 | |
ĐT THPT | X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 24.6 | |||
Học Bạ | X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15 | ||||
7229040 | Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 20.1 | |
ĐT THPT | X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 21.5 | |||
Học Bạ | X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15 | ||||
7310630 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | ĐT THPT | C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15 | ||||
7810101 | Du lịch: | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15.1 | |
ĐT THPT | D10; D09; A01; D07 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D10; D09; A01; D07 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; X70 (Văn; Sử; GDKT&PL); C20; X74 (Văn; Địa; GDKT&PL); D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: