Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D25 - Toán, Hóa học, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D25 - Toán, Hóa học, Tiếng Trung mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D25 - Đại Học Kinh Tế TPHCM

Mã trường: KSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếHọc BạA00:A01: D26: D27: D28: D29: D30: AH3: D01: D02: D03: D04: D05: D06: DD2:D07: D21: D22: D23: D24: D25: AH269Điểm tối đa là 100
7310102Kinh tế chính trịHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH255Điểm tối đa là 100
7310104_01Kinh tế đầu tưHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH262Điểm tối đa là 100
7310104_02Thẩm định giá và quản trị tài sánHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH250Điểm tối đa là 100
7310107Thống kê kinh doanhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH260Điểm tối đa là 100
7310108_01Toán tài chínhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH259Điểm tối đa là 100
7310108_02Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểmHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH249Điểm tối đa là 100
7340101_01Quán trị kinh doanhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH255Điểm tối đa là 100
7340101_02Kinh doanh sốHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH268Điểm tối đa là 100
7340101_03Quản trị bệnh việnHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH250Điểm tối đa là 100
7340115_01MarketingHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH277Điểm tối đa là 100
7340115_02Công nghệ marketingHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH273Điểm tối đa là 100
7340116Bất động sảnHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH253Điểm tối đa là 100
7340120Kinh doanh quốc tếHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH271Điểm tối đa là 100
7340121Kinh doanh thương mạiHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH271Điểm tối đa là 100
7340122Thương mại điện tửHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH272Điểm tối đa là 100
7340201_01Tài chính côngHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH257Điểm tối đa là 100
7340201_02ThuếHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH256Điểm tối đa là 100
7340201_03Ngân hàngHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH263Điểm tối đa là 100
7340201_04Thị trường chứng khoánHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH252Điểm tối đa là 100
7340201_05Tài chínhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH266Điểm tối đa là 100
7340201_06Đầu tư tài chínhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH260Điểm tối đa là 100
7340201_07Quản trị Hải quan - Ngoại thươngHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH256Điểm tối đa là 100
7340204Bảo hiểmHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH250Điểm tối đa là 100
7340205Công nghệ tài chínhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH269Điểm tối đa là 100
7340206Tài chính quốc tếHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH272Điểm tối đa là 100
7340301_01Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế (của tố chức nghề nghiệp ICAEW và ACCA)Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH264Điểm tối đa là 100
7340301_02Kế toán côngHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH258Điểm tối đa là 100
7340301_03Kế toán doanh nghiệpHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH256Điểm tối đa là 100
7340302Kiểm toánHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH270Điểm tối đa là 100
7340403Quản lý côngHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH251Điểm tối đa là 100
7340404Quản trị nhân lựcHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH267Điểm tối đa là 100
7340405_01Hệ thống thông tin kinh doanhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH267Điểm tối đa là 100
7460108Khoa học dữ liệuHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH274Điểm tối đa là 100
7480101Khoa học máy tínhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH267Điểm tối đa là 100
7480103Kỹ thuật phần mềmHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH265Điểm tối đa là 100
7480107_01Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH263Điểm tối đa là 100
7480107_02Điều khiến thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư)Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH250Điểm tối đa là 100
7480201_01Công nghệ thông tinHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH261Điểm tối đa là 100
7480201_02Công nghệ nghệ thuật (Arttech)Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH265Điểm tối đa là 100
7480201_03Công nghệ và đổi mới sáng tạoHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH259Điểm tối đa là 100
7480202An toàn thông tinHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH249Điểm tối đa là 100
7510605_01Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH285Điểm tối đa là 100
7510605_02Công nghệ Logistic (hệ kỹ sư)Học BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH268Điểm tối đa là 100
7620114Kinh doanh nông nghiệpHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH254Điểm tối đa là 100
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH256Điểm tối đa là 100
7810201_01Quản trị khách sạnHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH262Điểm tối đa là 100
7810201_02Quản trị sự kiện và dịch vụ giải tríHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH268Điểm tối đa là 100
ASA_Co_opCử nhân ISB Asean Co-opHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH272Chương trình cử nhân tài năng; Cử nhân ASEAN Co_op
ISB_CNTNCử nhân Tài năng ISB BBusHọc BạA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH273Chương trình cử nhân tài năng; Cử nhân ASEAN Co_op
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00:A01: D26: D27: D28: D29: D30: AH3: D01: D02: D03: D04: D05: D06: DD2:D07: D21: D22: D23: D24: D25: AH2

Điểm chuẩn 2024: 69

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 55

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 62

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Thẩm định giá và quản trị tài sán

Mã ngành: 7310104_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 50

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Thống kê kinh doanh

Mã ngành: 7310107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Toán tài chính

Mã ngành: 7310108_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 59

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm

Mã ngành: 7310108_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 49

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Quán trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 55

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kinh doanh số

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 68

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Quản trị bệnh viện

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 50

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Marketing

Mã ngành: 7340115_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 77

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Công nghệ marketing

Mã ngành: 7340115_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 73

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 53

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 71

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 71

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 72

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Tài chính công

Mã ngành: 7340201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 57

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Thuế

Mã ngành: 7340201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 56

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 63

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Thị trường chứng khoán

Mã ngành: 7340201_04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 52

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Tài chính

Mã ngành: 7340201_05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 66

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Đầu tư tài chính

Mã ngành: 7340201_06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Quản trị Hải quan - Ngoại thương

Mã ngành: 7340201_07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 56

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 50

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 69

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Tài chính quốc tế

Mã ngành: 7340206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 72

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế (của tố chức nghề nghiệp ICAEW và ACCA)

Mã ngành: 7340301_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 64

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kế toán công

Mã ngành: 7340301_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 58

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 7340301_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 56

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 70

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 51

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 67

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Hệ thống thông tin kinh doanh

Mã ngành: 7340405_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 67

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 67

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 65

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7480107_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 63

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Điều khiến thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7480107_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 50

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 61

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Công nghệ nghệ thuật (Arttech)

Mã ngành: 7480201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 65

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 59

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 49

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 85

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Công nghệ Logistic (hệ kỹ sư)

Mã ngành: 7510605_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 68

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 54

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 56

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 62

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí

Mã ngành: 7810201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 68

Ghi chú: Điểm tối đa là 100

Cử nhân ISB Asean Co-op

Mã ngành: ASA_Co_op

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 72

Ghi chú: Chương trình cử nhân tài năng; Cử nhân ASEAN Co_op

Cử nhân Tài năng ISB BBus

Mã ngành: ISB_CNTN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2

Điểm chuẩn 2024: 73

Ghi chú: Chương trình cử nhân tài năng; Cử nhân ASEAN Co_op