Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VGU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính (CSE) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D26 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D26 | 8 | |||
7510104 | Kỹ thuật Giao thông thông minh (SME) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D26 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D26 | 7.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 7.5 | |||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D26 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D26 | 7.5 | |||
7520208 | Kỹ thuật điện và máy tính (ECE) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D26 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D26 | 7.5 | |||
7580101 | Kiến trúc (ARC) | ĐT THPT | A00; A01; D26; V00 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D26; V00 | 7.5 | |||
7580201 | Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D26 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D26 | 7 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 8
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Mã ngành: 7520208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D26; V00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D26; V00
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D26
Điểm chuẩn 2024: 7