Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 27.27 | 26.22 | 25.14 | Môn chính: Toán | 
| 2 | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) | A00; A01; D29 | 27.83 | 27.35 | 27.32 | Môn chính: Toán | 
| 3 | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | A00; A01; D29 | 25.84 | 24.86 | 23.7 | Môn chính: Toán |