Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 26.22 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; X02 | ||||
IT-EP | Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 27.35 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; X02 | ||||
TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 24.86 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; X02 |
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; X02
Điểm chuẩn 2024: