Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 27.19 | 26.22 | 25.65 | |
| 2 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 22.15 | 21.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 27.19 | 29.25 | 28.75 | Điểm đã được quy đổi | 
| 2 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | 23 | 23.25 | Điểm đã được quy đổi |