Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D07; D24; D29 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01; X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D24; D29 | 24.75 | |||
Học Bạ | C01; X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; D24; D29; X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D24; D29 | 24 | |||
Học Bạ | C01; X06 (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7580201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7580201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D24; D29; X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: