Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D30 - Trường Đại Học Hòa Bình

Mã trường: ETU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; C0017
ĐT THPTD10; D14; D15; D30
ĐGNL HCMC00; D01; D04; D10; D14; D15; D30
Học BạD01; D04; C0017
Học BạD10; D14; D15; D30
ĐGNL HNC00; D01; D04; D10; D14; D15; D30
Ưu TiênC00; D01; D04; D10; D14; D15; D30
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D14; D15; D30

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D14; D15; D30

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D04; D10; D14; D15; D30

Điểm chuẩn 2024: