Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; D30 | ||
CCQT | A00; A01; A02; C01; D30 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A01 | 25.65 | |
ĐT THPT | A00; A02; C01; D30 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; C01; D30 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; D30 | ||
CCQT | A00; A01; A02; C01; D30 | ||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A01; A00 | 24.68 | |
ĐT THPT | A02; C01; D30 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; C01; D30 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; A00 | 23.65 | |
ĐT THPT | A02; C01; D30 | ||||
CCQT | A00; A01; A02; C01; D30 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 26.86 | |
ĐT THPT | A01; D04; D07; D08; D25; D30; D35 | ||||
CCQT | A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D04; D07; D08; D25; D30; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35
Điểm chuẩn 2024: