Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm tiếng Nhật | A01; D01; D06; D07; D08; D14; D15; D23; D28; D33; D43; D63 | 28.1 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D07; D08; D14; D15; D23; D28; D33; D43; D63 | 23.93 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm tiếng Nhật | |||||
| 2 | Ngôn ngữ Nhật | |||||